Yamaha MT 15 2019 được thiết kế vừa kế thừa một vài đặc điểm từ TFX 150, vừa có những nét gần giống với các thế hệ MT trước đây. Đáng chú ý nhất là đầu xe được thiết kế với đèn định vị và mặt nạ mô phỏng hai con mắt tương tự MT-10 và MT-09.
Cụm đèn pha được trang bị theo kiểu thấu kính lồi projector, được gắn ngày dưới đèn định vị và lắp trong ốp nhựa hình đôi cánh phía dưới.
Để tương xứng với phần đầu ấn tượng, phần ốp bình xăng MT-15 được thiết kế lại, mang nét cá tính và mạnh mẽ hơn, trên cơ sở thiết kế của MT-10 và MT-09.
MT-15 2019 trang bị đồng hồ LCD đơn sắc, kế thừa từ R15 V3 nhưng khác màu nền. Với đồng hồ này, người lái có thể xem được số đang gài, tốc độ xe, mức nhiên liệu và tình trạng tua của máy.
Ngoài cải tiến phần đầu, phần thân MT-15 2019 cũng được hãng thay da đổi thịt. Đó là hạ đuôi xe thấp hơn, sử dụng yên xe liền mềm mại thay cho yên rời góc cạnh vốn có trên TFX 150 trước đây. Với thiết kế yên liền này, tạo ra sự êm ái và dễ chịu cho người ngồi sau khi chạy xe trên quảng đường xa.
Về cơ bản, các bộ phận khác của MT-15 như giảm xóc trước (Upside Down màu vàng), phanh trước phanh sau, vành xe, đèn xi nhan và đèn hậu đều được kế thừa từ đàn anh Yamaha TFX 150.
Khung MT-15 2019 vẫn là khung Deltabox truyền thống, nhưng động cơ của naked bike này được cải tiến thành SOHC 155 cc với van biến thiên VVA, ngang tầm với mẫu R15 V3 đang được trang bị. Động cơ này được làm mát bằng chất lỏng, tạo ra công suất 19 mã lực, cùng mô-men xoắn 14,7 Nm. Toàn bộ năng lượng của khối động cơ được truyền cho bánh sau bằng hộp số 6 cấp sử dụng bộ nồi chống trượt Slipper Clutch an toàn và hiệu năng cao.
Thông số kỹ thuật Yamaha MT-15
- Khối lượng xe: 133 kg
- Loại khung xe: Deltabox
- Dài x Rộng x cao: 1965 X 800 X 1065 mm
- Chiều dài cơ sở: 1335 mm
- Độ cao yên: 810 mm
- Khoảng cách gầm xe: 155 mm
- Đường kính x hành trình piston: 58,0 x 58,7 mm
- Hệ thống phun xăng: PGM-FI
- Loại động cơ: 4-Stroke, SOHC, 4 Valves, VVA
- Dung tích xy-lanh: 155.1 cc
- Tỉ số nén: 11,6 : 1
- Công suất tối đa: 19 mã lực / 10,000 rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 14.7 Nm/ 8500 rpm
- Dung tích nhớt máy: 0.85 L, Filter oil = 0,95 L
- Hệ thống khởi động: Điện
- Hộp số 6 cấp: 1 – N – 2 – 3 – 4 – 5 – 6
- Hệ thống ly hợp: Wet Type Multi-Plate Clutch; Assist & Slipper Clutch
- Hệ thống làm mát: Liquid cooled
- Phanh trước: Đĩa đơn
- Phanh sau: Đĩa đơn
- Phuộc trước: Up Side Dow
- Phuộc sau: Link Monoshock
- Kích cỡ lốp trước/sau: 110/70-17M/C (54S) – 140/70-17M/C (66S) (Tubeless)
- Dung tích bình xăng: 10.4 Liter
- Tiêu chuẩn khí thải: Euro 3
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 40 km/l