Nuôi gà đẻ trứng là mô hình mang lại giá trị kinh tế cao, có thể triển khai ở quy mô hộ gia đình, trang trại vừa hoặc lớn. Tuy nhiên để đạt sản lượng trứng ổn định, chất lượng quả tốt, vỏ dày, hạn chế hao hụt thì người chăn nuôi cần am hiểu đầy đủ về con giống, chuồng trại, thức ăn – nước uống, ổ đẻ và đặc biệt là công tác phòng bệnh.
Bài viết dưới đây tổng hợp và cập nhật các kinh nghiệm nuôi gà đẻ nhiều trứng được áp dụng phổ biến đến năm 2025, phù hợp với điều kiện khí hậu Việt Nam và tối ưu hiệu quả kinh tế cho hộ chăn nuôi.
Con Giống – Điều Kiện Tiên Quyết Quyết Định Năng Suất Trứng
Gà giống 1 ngày tuổi
Việc lựa chọn con giống chất lượng cao sẽ ảnh hưởng đến 70% năng suất trứng sau này. Khi chọn gà 1 ngày tuổi, cần đảm bảo các tiêu chuẩn:
- Lông bông mượt, không ướt, màu lông đạt chuẩn theo giống.
- Bụng thon gọn, rốn khô kín không hở.
- Mắt sáng, nhanh nhẹn, dáng đi thẳng, không dị tật.
- Chân vảy bóng, cứng cáp, không cong vẹo.
- Mỏ khép kín, không dị hình.
- Trọng lượng gà con đạt đúng tiêu chuẩn kỹ thuật theo từng giống.
Những người tìm hiểu đá gà trực tiếp chia sẻ: Đối với mô hình nuôi sinh sản, nên mua tăng thêm khoảng 40 – 50% số lượng gà giống để quá trình nuôi hậu bị có thể loại thải dần những con không đạt chuẩn. Điều này giúp bảo toàn chất lượng đàn khi bước vào giai đoạn đẻ.
Gà hậu bị – Giai đoạn tiền đề để đạt năng suất tốt
Khi tuyển gà hậu bị (8 – 18 tuần tuổi), ưu tiên những cá thể:
- Chân cứng cáp, thẳng, bóng.
- Dáng nhanh nhẹn, khỏe mạnh, lông mượt.
- Không béo bụng xệ, không đầu to mắt lệch.
- Khối lượng đạt chuẩn theo bảng cân định kỳ.
Người nuôi nên loại bỏ lần 1 khi gà 3 tháng tuổi và loại tiếp lần 2 khi 5 tháng tuổi. Chỉ giữ lại những mái có vóc dáng cân đối, khung xương rộng – đây là yếu tố quyết định khả năng đẻ và cỡ trứng.

Chuồng Trại – Yếu Tố Ảnh Hưởng Môi Trường Sống Và Sức Khỏe Đàn
Yêu cầu chung của chuồng nuôi
Khi gà đạt 9 tuần tuổi, chúng đã có thể thích nghi tốt với môi trường tự nhiên. Chuồng trại phải:
- Thông thoáng, đủ ánh sáng, tránh gió lùa trực tiếp.
- Luôn khô ráo, dễ vệ sinh, hạn chế vi sinh vật gây bệnh.
- Diện tích phù hợp số lượng nuôi: nếu dùng đệm lót sinh học chỉ nên nuôi 7 – 10 con/m².
- Sử dụng lưới bao quanh để tránh động vật gây hại: chuột, mèo, rắn.
- Có hệ thống máng ăn – máng uống riêng biệt, lối đi thuận tiện để quản lý đàn.
Đệm lót sinh học – Giải pháp giảm mùi và phòng bệnh năm 2025
Hiện nay, đệm lót sinh học bằng trấu hoặc mùn cưa kết hợp chế phẩm vi sinh đang là lựa chọn tối ưu giúp:
- Giảm khí độc NH3 và H2S trong chuồng.
- Hạn chế nấm mốc, ký sinh trùng.
- Giảm mùi hôi, giúp gà ít stress, tăng sức đề kháng.
Những người theo dõi đá gà tre Thomo chia sẻ: Trước khi nhập lứa gà mới, người nuôi cần phơi chuồng, rắc vôi bột, để trống chuồng ít nhất 3 – 5 ngày nhằm cắt mầm bệnh.
Chăm Sóc – Dinh Dưỡng Quyết Định Năng Suất Trứng
Khẩu phần ăn dành cho gà đẻ
Gà cần nguồn thức ăn giàu năng lượng để:
- Tạo protein và dinh dưỡng cho mỗi quả trứng.
- Duy trì vận động bình thường.
- Tích trữ năng lượng cho quá trình đẻ liên tục.
Khi chuyển gà sang chuồng đẻ (khoảng 17 – 18 tuần), cần đổi ngay sang thức ăn chuyên biệt cho gà mái đẻ với các yêu cầu dinh dưỡng:
- Protein: 16 – 18%.
- Canxi (Ca): 3,2 – 4% (bổ sung vỏ sò, bột xương).
- Khoáng, vitamin (A – D – E), lysine, methionine cân đối.
Trong 2 tuần đầu khi gà mới chuyển chuồng, do thay đổi môi trường nên gà ít ăn, dễ stress. Vì vậy cần tăng độ thơm – hấp dẫn của thức ăn, ưu tiên cám tươi, hạn chế ẩm mốc.
Quy tắc uống nước
- Nguyên tắc: Cho gà uống nước trước khi ăn. Quản lý lượng nước chặt chẽ để tránh trường hợp gà no nước khiến hấp thụ kém chất dinh dưỡng.
- Tỷ lệ lý tưởng: 2 nước : 1 thức ăn
Bổ sung thêm:
- Vitamin ADE và điện giải định kỳ.
- Khoáng vỏ sò nghiền, bột xương để trứng to, vỏ dày sáng khỏe.
Khẩu phần theo ngày
Người nuôi nên:
- Cho ăn 2 lần/ngày (sáng – tối).
- Giữ máng trống giữa trưa để kích thích thèm ăn ban ngày.
- Không cắt giảm lượng thức ăn trong giai đoạn bắt đầu đẻ.

Ổ Đẻ – Điều Kiện Kích Thích Gà Đẻ Nhiều Trứng
Ổ đẻ là vị trí quyết định sản lượng trứng thu mỗi ngày. Nếu bố trí không hợp lý, gà dễ đẻ ra nền làm trứng bị vỡ, dơ hoặc thất thoát.
Bố trí ổ đẻ chuẩn
- Số lượng ổ: 1 ổ cho mỗi 4 – 5 mái.
- Độ cao ổ: đặt cách nền chuồng 30 – 40 cm.
- Vị trí: không đặt sát mái tôn, fibro xi măng tránh gà bị chết nóng mùa hè.
- Ổ lót rơm khô, thay định kỳ để giữ trứng sạch.
- Cửa ổ nên quay về hướng râm mát để gà (theo bản năng) thích vào hơn.
Mẹo kích thích tăng năng suất đẻ
Nhiều hộ chăn nuôi sử dụng lúa mầm cho gà ăn – rất hiệu quả cho tiêu hóa và kích thích đẻ khỏe. Cách làm:
- Ngâm thóc nước 24 giờ.
- Ủ 1,5 – 2 ngày, phủ bao tải giữ ẩm.
- Cho ăn khi mầm dài 2 – 3 cm.
Phòng Bệnh – Nền Tảng Mở Rộng Quy Mô Chăn Nuôi
Các bệnh thường gặp: tụ huyết trùng, CRD, Newcastle, cầu trùng, viêm phế quản truyền nhiễm.
Giám sát sức khỏe đàn
- Kiểm tra gà mỗi ngày, đánh dấu cá thể yếu.
- Cách ly – xử lý riêng để tránh lây lan.
Tiêm phòng theo lịch
- Tiêm vaccine cho gà đẻ khi đạt 15 – 16 tuần.
- Định kỳ tẩy ký sinh trùng đường ruột và ngoài da.
Nhận diện dấu hiệu bệnh viêm phế quản truyền nhiễm (IB)
Nếu gà đang đẻ bình thường bỗng giảm đẻ nhưng vẫn ăn uống bình thường, mào đỏ hơn, trứng xù xì, kích thước nhỏ – có khả năng mắc IB. Cần nhỏ hoặc tiêm vaccine chủng H52 theo hướng dẫn kỹ thuật.
Nuôi gà đẻ trứng hiệu quả cần sự phối hợp đồng bộ giữa con giống chất lượng, chuồng trại đạt chuẩn, dinh dưỡng cân đối, ổ đẻ hợp lý và phòng bệnh nghiêm ngặt. Việc áp dụng khoa học và theo dõi đàn thường xuyên sẽ giúp người nuôi:
- Tăng tỷ lệ đẻ đạt 85 – 92%.
- Giảm hao hụt và chi phí thuốc thú y.
- Đảm bảo chất lượng trứng đồng đều, vỏ đẹp, lòng đỏ đậm.
- Gia tăng lợi nhuận và có thể mở rộng quy mô bền vững.
Nếu tái đàn theo từng lứa và có kế hoạch loại thải – lên giống hợp lý, mô hình nuôi gà đẻ trứng có thể trở thành nguồn thu ổn định, bền vững và phù hợp điều kiện nông hộ Việt Nam. Hy vọng những thông tin trên giúp bạn hiểu rõ kinh nghiệm nuôi gà đẻ nhiều trứng và áp dụng hiệu quả.

